| Tiêu chí so sánh | Men Vi Sinh Thông Thường | INMUNEPATH-IP (Sinh Phẩm Độc Quyền) |
| Khả năng sống sót qua dạ dày | Rất thấp, dễ bị acid dịch vị tiêu diệt | Được bao vi nang, sống sót cao hơn 8–10 lần |
| Thời gian phát huy tác dụng | Chậm (10-15 ngày) | Nhanh hơn (3–5 ngày đã có cải thiện lâm sàng) |
| Hiệu quả phục hồi niêm mạc | Không có | Có hoạt chất giúp tái tạo và làm lành các tổn thương, từ đó phục hồi niêm mạc đại tràng. |
| Tác dụng chống viêm đại tràng | Hầu như không | Ức chế phản ứng viêm hiệu quả, rõ rệt |
| Duy trì hệ vi sinh sau ngưng dùng | Không có cơ chế | Prebiotics giúp định cư bền vững hơn 2–3 lần, duy trì hiệu quả bền vững kể cả sau nhiều ngày ngưng sử dụng. |
| Tính chuyên biệt | Tác dụng chung chung tới hệ tiêu hóa | Là hoạt chất chuyên biệt cho bệnh viêm đại tràng |
| Thời gian cải thiện triệu chứng | 10–14 ngày | Chỉ sau 3–5 ngày sử dụng |
| NÊN | KHÔNG NÊN |
| Ăn ít một, chia nhiều bữa nhỏ trong ngày | Ăn quá no, ăn nhanh, nhai không kỹ |
| Ăn chín, uống sôi – chế biến hấp, luộc là chính | Đồ tái sống, hải sản tươi sống, thức ăn lạ |
| Sữa chua không đường (nếu dung nạp tốt) | Sữa tươi, bơ sữa, kem (gây đầy hơi nếu không dung nạp) |
| Nước lọc ấm, nước gạo rang, nước lá vối, trà hoa cúc | Rượu, bia, cà phê, nước ngọt có gas, trà đặc |
| Chuối chín, đu đủ chín, táo gọt vỏ, ổi chín mềm | Ổi xanh, xoài sống, mít, sầu riêng, dừa |
| Thịt nạc thăn, cá hấp, gà bỏ da | Thịt mỡ, nội tạng động vật, đồ chiên rán, xúc xích |
| Rau củ luộc mềm, ít xơ: bí đỏ, cà rốt, khoai lang | Rau sống, dưa muối, hành sống, rau cải, rau muống |
| Cơm trắng, cháo trắng, bún, bánh mì mềm | Gạo nếp, xôi, bánh chưng, đồ nếp khó tiêu |
| NÊN | KHÔNG NÊN |
| Tái khám định kỳ, dùng sản phẩm hỗ trợ đúng hướng dẫn | Tự ý ngưng dùng sản phẩm, uống thuốc bừa bãi |
| Uống đủ nước mỗi ngày (1.5 – 2 lít), uống rải rác | Uống ít nước, uống dồn nhiều nước một lúc |
| Theo dõi phân, triệu chứng, ghi lại nhật ký ăn uống | Bỏ qua dấu hiệu bất thường, không quan tâm bệnh diễn tiến |
| Giữ tâm lý thoải mái, giảm stress, thiền, hít thở sâu | Căng thẳng kéo dài, lo âu, dễ xúc động |
| Ngủ đủ 7–8 tiếng, đúng giờ, giữ nhịp sinh học ổn định | Thức khuya, ngủ muộn, ngủ không đủ giấc |
| Tập thể dục nhẹ nhàng: đi bộ, yoga, đạp xe 20–30 phút/ngày | Lười vận động, nằm nhiều, ngồi lì sau ăn |